Kết quả tra cứu mẫu câu của 充満
部屋
には
煙
が
充満
していた。
Căn phòng đầy khói.
タバコ
の
煙
が
充満
した
レストラン
で
子供
が
食事
することは
安全
でしょうか?
Có an toàn cho trẻ em ăn trong nhà hàng có khói không?
(
ガス
などが)
充満
した
空気
Không khí bị nhiễm đầy (khí gas)
ゴミ捨
て
場
には、
臭気芬々
たる
空気
が
充満
していた。
Không khí ở bãi rác tràn ngập mùi hôi thối nồng nặc.