Kết quả tra cứu mẫu câu của 先回
先回
は
難産
でした。
Tôi đã có một cuộc giao hàng khó khăn lần trước.
先回
は
早産
でした。
Lần trước tôi không thể bế con đủ tháng.
先回
は
安産
でした。
Tôi đã có một cuộc giao hàng dễ dàng lần trước.
先回
は
逆子
でした。
Lần trước tôi sinh con ngôi mông.