Kết quả tra cứu mẫu câu của 先導
先導的
な
役割
を
担
う
Đóng vai trò lãnh đạo
道
を
先導
してください、そうすればついていきます。
Bạn dẫn đường và tôi sẽ theo bạn.
狩
の
先導役
の
吹
く
笛
は
鳥
が
捕
まるまでは
心地
よく
聞
こえる。
Tiếng sáo của người bẫy chim trong cuộc đi săn vẫn ngọt nào đến tận khi con chim bị bắt .
部下
を
先導
する
Chỉ đạo cấp dưới