Kết quả tra cứu mẫu câu của 先生方
先生方
に
質問
があります。
Em có một câu hỏi mong các thầy cô.
先生方
は
答案
の
採点
で
忙
しい。
Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi.
先生方
は
テスト問題
の
準備
をしている。
Các thầy cô đang chuẩn bị đề thi. .
先生方
が
今会議室
に
集
めています。
Các giáo viên đang tập trung trong phòng họp.