Kết quả tra cứu mẫu câu của 先立てる
試験
に
先立
つ
勉強
の
仕方
を
先生
に
教
えてもらった。
Trước kỳ thi giáo viên đã hướng dẫn cho cách học.
留学
に
先立
つ
書類
を
作成
します。
Tôi sẽ chuẩn bị hồ sơ trước khi đi du học.
首脳会議
に
先立
つ
事務レベル
の
協議
で、
共同宣言
の
案
が
作
られた。
Ở hội nghị cấp thư ký trước hội nghị thượng đỉnh, người ta đã đưa ra dự thảo tuyên bố chung.
誇
りは
破滅
に
先立
つ。
Lòng tự hào đến trước khi ngã.