Kết quả tra cứu mẫu câu của 先腹
先腹
は、
武士
の
誇
りであり、
同時
に
死
を
覚悟
する
覚悟
の
表
れであった。
Mổ bụng tự sát là niềm tự hào của samurai, đồng thời cũng là biểu hiện của sự sẵn sàng đối mặt với cái chết.
彼
は
継母
と
先腹
の
息子
との
関係
に
悩
んでいた。
Anh ấy đang lo lắng về mối quan hệ giữa mẹ kế và con trai riêng.