Kết quả tra cứu mẫu câu của 先見の明
先見
の
明
Sự tiên đoán trước tương lai, sự bói toán
先見
の
明
がない
Tầm nhìn ngắn, thiếu khả năng tiên đoán
先見
の
明
のある
人
は
最後
に
成功
する。
Cuối cùng thì một người có tầm nhìn sẽ làm nên điều tốt.
彼
は
先見
の
明
るい
人
だ。
Anh ấy là một người có tầm nhìn xa.