Kết quả tra cứu mẫu câu của 先週の今日
先週
の
今日彼
を
訪
ねました。
Hôm nay tôi đã đến thăm anh ấy một tuần trước.
私
は
先週
の
今日彼女
に
会
った。
Hôm nay tôi đã gặp cô ấy một tuần trước.
私
は
先週
の
今日
、すなわち、6
月
25
日
に
彼
に
会
った。
Tôi đã gặp anh ấy vào ngày này tuần trước, tức là ngày 25 tháng Sáu.