Kết quả tra cứu mẫu câu của 先進
先進坑道
Đường hầm tiên tiến
先進国
に
属
する
Thuộc nhóm các nước phát triển .
先進国
からの
経済援助
Viện trợ kinh tế từ các nước phát triển
先進国
と
途上国間
の
対話
Đối thoại giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển