Kết quả tra cứu mẫu câu của 先頭
先頭
に
立
って
歩
く
Đi tiên phong
先頭
に
立
っている
人
Người đứng đầu, lãnh đạo
先頭打者
が
ヒット
で
出塁
した。
Người đánh đầu tiên có một cú đánh cơ bản.
先頭集団
の
先頭
を
快走
しているかに
見
えた
オリンピック優勝者
が
突然脱落
した
Nhà vô địch Ôlympic đột nhiên chạy tụt lại sau khi cảm thấy thoải mái vì là người chạy đầu tiên trong tốp dẫn đầu.