Kết quả tra cứu mẫu câu của 先駆者
先駆者達
は
一連
の
障害
を
克服
してきた。
Những người tiên phong đã vượt qua hàng loạt trở ngại.
彼
はいわゆる
先駆者
だ。
Anh ấy là người mà chúng tôi gọi là người tiên phong.
彼
らは
宇宙飛行
の
先駆者
だった。
Họ là những người đi tiên phong trong chuyến bay vũ trụ.