Kết quả tra cứu mẫu câu của 光る
光
る
金具
Thanh kim loại phát quang .
まぶしく
光
る
蛍光灯
に
照
らされて
Chiếu sáng bằng ánh đèn chói rạng của đèn huỳnh quang
キラキラ光
る
アクセサリー
を
身
に
着
ける
Đeo vào người những đồ trang sức lấp lánh
星
が〜(と)
光
る。
Sao sáng lấp lánh.