Kết quả tra cứu mẫu câu của 光熱
光熱費指数
Chỉ số chi phí tiền điện và nhiên liệu
光熱費
を
支払
う
Thanh toán tiền điện và nhiên liệu .
光熱水
は、
地震
から
一週間
たって、ようやく
復旧
した。
Điện nước cuối cùng cũng đã phục hồi 1 tuần sau trận động đất.
低所得者
のための
光熱費援助
Trợ cấp chi phí điện năng và nhiên liệu cho người có thu nhập thấp