Kết quả tra cứu mẫu câu của 光輝
光輝
ある
孤立
Sự cô đơn huy hoàng .
光輝
ある
未来
Tương lai huy hoàng
光輝
を
失
うこと(
名声
などの)
Mất đi sự huy hoàng về danh tiếng
天才
とは、
彼
らの
世紀
を
照
らして
光輝
くべく
運命
づけられた
流星
である。
Những người đàn ông thiên tài là những thiên thạch được định sẵn để đốt cháy để chiếu sángthế kỷ.