Kết quả tra cứu mẫu câu của 克明
実験
の
結果
を
克明
に
記録
する。
Ghi cụ thể lại kết quả của cuộc thí nghiệm.
戦争
の
様子
は
彼女
の
日記
に
克明
に
記
されていた。
Cô ấy đã ghi lại cụ thể tình hình của cuộc chiến tranh trong cuốn nhật ký của mình.
犯人
の
日記
にはその
足
どりが
克明
に
記
されていた.
Tất cả những diễn biến của hành động gây tội ác đã được hắn ghi lại chi tiết trong nhật kí .