Kết quả tra cứu mẫu câu của 克服する
克服
するために(
人
)を
鼓舞
する
Khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (khó khăn)
公害問題
を
克服
する
Khắc phục vấn đề ô nhiễm môi trường
自分
の
弱点
を
克服
することは
難
しいことではありません。
Không khó để khắc phục điểm yếu của bạn.
私
たちは
困難
を
克服
するため
協力
し
合
った。
Chúng tôi đã kéo nhau ra khỏi khó khăn.