Kết quả tra cứu mẫu câu của 免疫
免疫欠陥
を
持
つ
個体
Cá thể có khuyết điểm miễn dịch
免疫機能活性
を
検定
する
Kiểm tra chức năng hoạt động của hệ thống miễn dịch
免疫力
が
低下
した
患者
は、
日和見感染
を
起
こしやすいです。
Bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu dễ bị nhiễm trùng cơ hội.
自己免疫性甲状腺炎
Viêm tuyến giáp trạng tự miễn dịch