Kết quả tra cứu mẫu câu của 免疫系
補体
は
免疫系
の
一部
として、
感染
を
防
ぐために
働
きます。
Bổ thể hoạt động như một phần của hệ miễn dịch giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.
せいぶつがくてきおうとうちょうせつぶっしつはめんえきけいをきょうかするためにしようされることがあります。
BRMは免疫系を強化するために使用されることがあります。
樹状細胞
は、
免疫系
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Tế bào tua đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch.
HLA
抗原
は
免疫系
が
異物
を
認識
するのに
重要
な
役割
を
果
たす。
Kháng nguyên HLA đóng vai trò quan trọng trong việc hệ miễn dịch nhận diện các tác nhân lạ.