Kết quả tra cứu mẫu câu của 党内
党内外
の
批判的
な
声
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe phê phán cả hai phía bên trong và bên ngoài nội bộ Đảng
与党内部
に
改革派
を
形成
する
Hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền .
派閥抗争
で
党内
ががたつく
Mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
大
きな
内閣改造
を
求
める
党内圧力
をかわす
Tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ nội các Đảng to lớn .