Kết quả tra cứu mẫu câu của 党員
党員
による
都道府県連
ごとの
予備選
で
予想以上
の
票
を
集
める
Thu được số phiếu lớn hơn dự đoán trong cuộc tuyển cử trước tại các quận huyện tỉnh từ các Đảng viên
彼
は
党員
の
間
に
幅
が
利
かない.
Anh ta chẳng có chút ảnh hưởng nào đến các thành viên trong Đảng của mình.
その
党員
は
大胆
にも
週末
に
即興
で
街頭演説
を
行
った
Đảng viên đó đã rất táo bạo tổ chức diễn thuyết ngay trên đường phố vào cuối tuần .
地方
の
党員
たちは
自党
に
有利
な
形
の
選挙区割
りをもくろんでいます。
Các đảng viên địa phương đang cố gắng điều khiển khu học chánh.