Kết quả tra cứu mẫu câu của 党派
党派心
にあふれた
Tràn ngập tư tưởng kết bè phái
党派心
を
超越
して〜する
Vượt qua tư tưởng bè phái mà làm ~ .
党派
は
二
つに
分裂
した。
Đảng phái thì đã tan dã thành 2 phần.
党派
の
違
いがその
集団
の
団結
に
影響
を
及
ぼした
Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng tới sự đoàn kết các thành viên trong nhóm .