Kết quả tra cứu mẫu câu của 入り江
入
り
江
に
生息
する
Sống ở một vịnh nhỏ
夜
の
入
り
江
には
明
かりが
揺
らめいていた
Ban đêm, ánh điện ở vùng vịnh trông rất lung linh, huyền ảo
父
が
入
り
江
の
埠頭
に
座
っているのを
見
つけた
Tôi tìm thấy bố tôi đang ngồi trên cầu tàu ở bến cảng của vịnh
岩
の
多
い
入
り
江
Vịnh nhỏ nhiều đá .