Kết quả tra cứu mẫu câu của 入れ墨
入
れ
墨
をすることで
健康
を
損
ねる
可能性
がある
Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ
その
入
れ
墨
、どのくらい
時間
かかった?
Mất bao lâu để xăm hình xăm đó? .
背中
に
竜
の
入
れ
墨
がしてある
Xăm hình rồng ở lưng .
彼女
はももに
トカゲ
の
入
れ
墨
がついています。
Cô ấy có một hình xăm của một con thằn lằn trên đùi của mình.