Kết quả tra cứu mẫu câu của 入場お断り
開演中入場
お
断
り。
Không thừa nhận trong quá trình biểu diễn.
子
どもは
入場
お
断
りです。
Trẻ em không được phép vào.
用事以外
は
入場
お
断
り。
Không thừa nhận ngoại trừ đi công tác.
現在
、
工事中
のため、
入場
お
断
りとなっております。
Hiện tại đang thi công nên không được vào.