Kết quả tra cứu mẫu câu của 入場券
入場券
を
手
に
入
れるために
朝早
くから
並
んだ。
Tôi đã phải sắp hàng từ sáng sớm để mua cho được vé vào cửa.
日曜入場券
を
取
る
Mua vé vào rạp ngày chủ nhật
彼
がその
入場券
を
手
にいれるのに10
ドル
かかった。
Anh ta phải mất mười đô la để có được tấm vé.
私
はその
試合
の
入場券
を2
枚持
っている。
Tôi có hai đường chuyền cho trò chơi.