Kết quả tra cứu mẫu câu của 入浴
入浴
してもいいですか。
Tôi đi tắm được không?
彼
は
入浴
して
正装
した。
Anh tắm rửa và mặc quần áo.
私
が
入浴中
に
電話
が
鳴
った。
Tôi đang tắm thì điện thoại reo.
私
の
入浴中
に
電話
が
鳴
った。
Tôi đang tắm thì điện thoại reo.