Kết quả tra cứu mẫu câu của 入荷
新
しく
入荷
した
ドレス
は
パリ
からのものです。
Dòng váy mới đến từ Paris.
品物
は
昨日入荷
しました。
Hàng về ngày hôm qua.
新刊
はまだ
入荷
していませんが、
来週中
に
見計
らい
送本
いたします。
Cuốn sách mới vẫn chưa về hàng, nhưng chúng tôi dự kiến sẽ gửi trong tuần tới.
毎週金曜日
に
入荷
し、
週末
にかけて
販売
いたします。
Chúng tôi sẽ nhập hàng vào thứ Sáu hằng tuần và bán đến cuối tuần.