Kết quả tra cứu mẫu câu của 入院中
入院中
の
祖母
のお
見舞
いに
行
くんです。
Tôi đang thăm bà tôi trong bệnh viện.
入院中
、
友達
が
書
いてくれた
授業
の
ノート
を
頼
りに
勉強
した。
Trong lúc ở viện, tôi đã học bài nhờ vào những ghi chép về buổi học do bạn bè chép cho.
〜に
入院中
の
ゼロ歳児
Trẻ sơ sinh nhập viện tại ~ .
彼
は
入院中
の
病気
の
友人
を
見舞
った。
Anh đến thăm một người bạn bị ốm đang nằm viện.