Kết quả tra cứu mẫu câu của 全世界
全世界
が
戦争
に
関係
した。
Cả thế giới đã tham gia vào cuộc chiến.
全世界
の
人
が
衝撃
を
受
けた。
Cả Trái đất bị chấn động.
全世界
の
人々
が
平和
を
切望
している。
Cả thế giới khao khát hòa bình.
全世界
が1
回
の
原爆戦
で
破壊
されよう。
Cả thế giới có thể bị hủy diệt bởi một cuộc chiến tranh nguyên tử.