Kết quả tra cứu mẫu câu của 全体
全体
(の
機構
)
Cơ cấu tổ chức tổng thể .
全体的
に
短
くして
下
さい。
Cắt ngắn tất cả.
全体
は
部分
の
総和
に
勝
る。
Tổng thể lớn hơn tổng các bộ phận của nó.
全体的
には
予定通
りです。
Nhìn chung, chúng tôi đang đi đúng kế hoạch.