Kết quả tra cứu mẫu câu của 全体として
全体
として、
遠足
は
楽
しかった。
Nói chung, chuyến du ngoạn thật dễ chịu.
全体
として、その
計画
は
良
いようです。
Nhìn chung, kế hoạch có vẻ tốt.
全体
として
国民
は
政治改革
に
賛成
である。
Toàn thể quốc gia ủng hộ cải cách chính trị.
全体
として、
彼
の
作品
は
可
もなし
不可
もなしです。
Nhìn chung, các tác phẩm của anh ấy không tốt cũng không xấu.