Kết quả tra cứu mẫu câu của 全体的
全体的
に
短
くして
下
さい。
Cắt ngắn tất cả.
全体的
には
予定通
りです。
Nhìn chung, chúng tôi đang đi đúng kế hoạch.
全体的
に
見
れば
成功
だった。
Nhìn chung, đó là một thành công.
全体的
な
状況
は
私達
に
有利
だ。
Tình hình chung là thuận lợi cho chúng tôi.