Kết quả tra cứu mẫu câu của 全力で
全力
で
漕
ぐ
Đạp bàn đạp bằng toàn lực .
全力
でやれ。
Đưa cho thứ đó tất cả những gì bạn có.
彼
は
全力
で
走
った。
Anh ta đã chạy hết tốc lực.
彼
は
全力
で
車
を
走
らせていた。
Anh ta đã lái xe với tốc độ tối đa.