Kết quả tra cứu mẫu câu của 全国的
全国的
な
スポーツイベント
の
後援
Đỡ đầu cho sự kiện thể thao toàn quốc
全国的
に
好景気
に
見舞
われている。
Chúng tôi đã được đến thăm bởi một sự bùng nổ kinh tế trên toàn quốc.
彼
は
全国的名声
があった。
Anh ấy đã nổi tiếng toàn quốc.
明日
からは
全国的
に
雨
が
降
ろう。
Có lẽ từ ngày mai trời sẽ mưa trên cả nước.