Kết quả tra cứu mẫu câu của 全市
全市
は
火
に
包
まれていた。
Thành phố đã rực lửa.
全市民
はその
地震
におびえた。
Thành phố đã được báo động bởi trận động đất.
全市民
が
出
てきて
彼
を
歓迎
した。
Toàn thể người dân quay ra chào đón.
全市
に
夜間外出禁止令
が
布
かれた。
Thành phố đã ban hành lệnh giới nghiêm.