Kết quả tra cứu mẫu câu của 全般
全般的
な
病弱感
を
覚
える
Cảm thấy hơi ốm
全般的
な
状況
はわれわれに
有利
だ。
Tình hình chung là thuận lợi cho chúng tôi.
全般的
にみてまあまあの
出来
だった。
Nhìn chung, anh ấy không làm gì tệ cả.
全般的
に
彼女
はとても
信頼
のおける
人間
だ。
Nhìn chung, cô ấy là một người rất đáng tin cậy.