Kết quả tra cứu mẫu câu của 全財産
彼
は
全財産
を
失
った。
Anh ta đã mất tất cả những gì anh ta sở hữu.
彼
は
全財産
を
息子
に
譲
り
渡
した。
Ông giao toàn bộ tài sản của mình cho con trai.
彼
は
全財産
をその
事業
につぎ
込
んだ。
Anh ấy đã dồn hết tài sản của mình vào doanh nghiệp.
彼
の
全財産
を
投
じてもまだ
足
りまい。
Đầu tư tất cả tài sản của mình sẽ không đủ.