Kết quả tra cứu mẫu câu của 全責任
私
は
全責任
を
負
わされた。
Tôi còn lại với tất cả trách nhiệm.
彼
がその
全責任
を
負
った。
Anh ấy nhận toàn bộ trách nhiệm về nó.
彼女
は
自分
の
行動
に
全責任
をとった。
Cô hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình.
この
行為
に
対
しては
私
が
全責任
を
負
う
Tôi sẽ chịu trách nhiệm về hành vi này .