Kết quả tra cứu mẫu câu của 全面
全面的
な
家
の
改修
Cải tạo nhà ở mang tính toàn diện
全面的
に
君
の
意見
に
賛成
だよ。
Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
私
は
全面的
に
君
に
同意
しているわけではない。
Tôi không hoàn toàn đồng ý với bạn.
市場
は
全面安
ですね。
Giá thị trường đã giảm trên diện rộng.