Kết quả tra cứu mẫu câu của 公会堂
公会堂
で
演説
する
Phát biểu tại tòa thị chính
町
の
公会堂
は
人
でいっぱいだ。
Tòa thị chính chật cứng người.
三鷹市公会堂
Tòa thị chính thành phố Mikata
群衆
は
公会堂
から
ドッ
と
出
てきた。
Đám đông tràn ra khỏi khán phòng.