Kết quả tra cứu mẫu câu của 公共事業
公共事業
に
干渉
する
Can dự vào hoạt động công cộng
市有財産
の
一部
が
公共事業
に
利用
されることになった。
Một phần tài sản thuộc sở hữu của thành phố sẽ được sử dụng cho các dự án công cộng.
経済
の
起爆剤
として
地元
の
公共事業
に
金
を
注
ぎ
込
む
Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế