Kết quả tra cứu mẫu câu của 公営企業
公営企業
Doanh nghiệp quốc doanh
公営企業債
Khoản nợ của các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
公営企業
の
民営化
Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)
公営企業
を
一部民営化
する
Tư nhân hóa một phần các doanh nghiệp nhà nước (doanh nghiệp quốc doanh)