Kết quả tra cứu mẫu câu của 公式訪問
公式訪問
に
関連
して
Liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức .
〜への
初
の
公式訪問
Cuộc viếng thăm chính thức đầu tiên đến~.
〜へ_
日間
の
公式訪問
に
出発
する
Khởi hành cuộc viếng thăm chính thức trong ~ ngày tới~
首相
は
ホワイトハウス
を
公式訪問
した。
Thủ tướng đã có chuyến thăm chính thức tới Nhà Trắng.