Kết quả tra cứu mẫu câu của 公演
公演
[
上演
]の
前
に、
キャスト全員
が
ステージ
に
出
てきた
Trước khi công diễn, tất cả các diễn viên đều đồng loạt ra sân khấu.
海外公演
Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)
雅楽公演
Trình diễn nhã nhạc .
地方公演
で〜を
演
じる
Trình diễn ~ trong buổi công diễn của địa phương