Kết quả tra cứu mẫu câu của 公的
公的部門
の
改革
および
合理化
Cải cách và hợp lý hóa vấn đề công cộng
個人生活
と
公的生活
を
別々
にする
Tách biệt cuộc sống cá nhân với cuộc sống tập thể.
私的年金
は、
公的年金
の
上乗
せの
給付
を
保障
する
制度
です。
Lương hưu tư nhân là một hệ thống bảo đảm khoản trợ cấp bổ sung cho lương hưu công.
苦労
して
少
ない
収入
で
生計
を
立
てる
公的機関
の
科学者
Các nhà khoa học trong các cơ quan nhà nước làm việc vất vả với những đồng thu nhập ít ỏi