Kết quả tra cứu mẫu câu của 公言
戦争
の
公言
は
攻撃
の
直後
に
出
された
Tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích .
うそつきと
公言
してはばからない
人
。
Đó là một người nói dối chuyên nghiệp.
〜への
信仰
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.
自分
の
主義
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân