Kết quả tra cứu mẫu câu của 公言する
〜への
信仰
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.
自分
の
主義
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân
〜になりたいという
願望
を
公言
する
Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~
〜に
対
する
戦場
での
全面的
な
勝利
を
公言
する
Thông báo về thắng lợi hoàn toàn ở chiến trường cho ~