Kết quả tra cứu mẫu câu của 六十
六十
の
手習
い。
Không bao giờ là quá muộn để học hỏi.
学生
のただ
六十パーセント
は
大学
に
進
む。
Chỉ 40 phần trăm học sinh vào đại học.
私
はここに
六十年余
り
住
んでいる。
Tôi đã sống ở đây hơn 60 năm.
女房
の
悪
さは
六十年
の
不作
。
Vợ xấu là con tàu đắm của chồng.