Kết quả tra cứu mẫu câu của 六時
六時
には
戻
るよ。
Tôi sẽ quay lại lúc sáu giờ.
六時
までに
戻
ります。
Tôi sẽ trở lại trước sáu giờ.
六時頃車
で
迎
えにきます。
Tôi sẽ đón bạn vào khoảng sáu giờ.
六時半
に
予約
しています。
Chúng tôi có đặt trước cho sáu giờ ba mươi.