Kết quả tra cứu mẫu câu của 六月
六月
には
雨
が
多
い。
Chúng tôi có rất nhiều mưa vào tháng sáu.
六月
は
ロンドン
では
社交
の
季節
だ。
Tháng sáu là một mùa xã hội ở London.
六月
は
来
る
日
も
来
る
日
も
雨
が
降
る。
Vào tháng sáu, trời mưa ngày này qua ngày khác.
姉
は
六月
に
出産
の
予定
です。
Em gái tôi sinh con vào tháng 6.